Các phép đo dấu hiệu sinh tồn chính xác tạo thành nền tảng cốt lõi của đánh giá lâm sàng — tuy nhiên các yếu tố sinh lý và môi trường có thể gây ra sai số đáng kể. Việc chuẩn bị đúng bệnh nhân và môi trường là điều bắt buộc để có dữ liệu đáng tin cậy.
Tình trạng thể chất của bệnh nhân ảnh hưởng khá nhiều lên kết quả đo. Hãy để họ ngồi yên khoảng 5 đến 10 phút trước khi đo huyết áp hoặc kiểm tra mạch nếu họ vừa vận động gần đây. Các tình huống gây căng stress cũng quan trọng. Cố gắng không lên lịch xét nghiệm ngay sau khi ai đó nhận tin xấu hoặc trải qua điều đau đớn vì lo âu thường làm tăng nhịp tim lên khoảng 10 đến 20 nhịp mỗi phút và có thể làm tăng chỉ số huyết áp tâm thu. Người bệnh nên tránh cà phê, thuốc lá hoặc các bữa ăn lớn ít nhất nửa giờ trước vì những thứ này làm ảnh hưởng các chỉ số tim mạch. Thời điểm đo cũng quan trọng. Nhiệt độ cơ thể và huyết áp tự nhiên tăng giảm trong ngày theo đồng hồ sinh học bên trong, do đó kết quả đo sẽ thay đổi nhiều hơn khi thực hiện ngẫu nhiên thay vì theo một thời gian nhất định. Bác sĩ thường gặp tình trạng này. Theo nghiên cứu công bố năm ngoái trên tạp chí Hypertension, khoảng một trong mỗi bảy trường hợp người được chẩn đoán tăng huyết áp thực tế lại sai đơn giản vì những điều xảy ra ngay trước khi kiểm tra.
Giữ môi trường ổn định giúp tránh các chỉ số đo sai lệch. Nhiệt độ phòng lý tưởng nên duy trì ở mức khoảng 20 đến 25 độ C hoặc 68 đến 77 độ F. Phòng lạnh khiến các mạch máu co lại, làm ảnh hưởng đến kết quả đo máy đo oxy xung và mạch ngoại biên. Ngược lại, điều kiện quá nóng sẽ làm tăng chỉ số nhiệt độ cơ thể. Những tiếng ồn đột ngột cũng gây ra vấn đề. Nghiên cứu cho thấy chúng có thể làm huyết áp tâm thu tăng tạm thời tới 10 mmHg. Vấn đề riêng tư cũng rất quan trọng. Bệnh nhân cảm thấy bị phơi nhiễm thường có nhịp tim cao hơn khi được khám. Tư thế thoải mái tạo nên sự khác biệt lớn. Hãy đỡ phần lưng và giữ bàn chân bệnh nhân đặt phẳng trên sàn. Đặt các thiết bị giám sát ở nơi chắc chắn, không rung động. Cường độ ánh sáng cũng quan trọng đối với các cảm biến quang học như đầu dò SpO2. Một nghiên cứu gần đây năm 2023 trên Tạp chí Giám sát Lâm sàng và Máy tính cho thấy ánh sáng xung quanh gây ra khoảng 12% các chỉ số đọc sai khi điều kiện không tối ưu.
Làm chủ các kỹ thuật đo lường và tư thế bệnh nhân một cách nhất quán sẽ giảm thiểu sự biến thiên và nâng cao độ tin cậy trong các thiết lập lâm sàng.
Để kiểm tra mạch, nhẹ nhàng dùng hai ngón tay ấn vào cổ tay của người đó ở vùng động mạch quay. Đếm số lần mạch đập trong khoảng nửa phút đến một phút, đặc biệt nếu tim dường như đập không đều. Khi theo dõi tần số hô hấp, hãy quan sát cẩn thận chuyển động của lồng ngực sau khi đã kiểm tra mạch để tránh người được kiểm tra điều chỉnh cách thở khi biết mình đang bị theo dõi. Đo thời gian chính xác trong một phút. Cần ghi lại không chỉ con số mà cả việc nhịp thở đều hay không đều, và độ sâu của mỗi nhịp hít vào. Khi đo nhiệt độ miệng, đặt nhiệt kế dưới lưỡi tại vị trí nhỏ ở phía sau khoang miệng và giữ môi khép kín trong khoảng ba đến năm phút. Nếu sử dụng phương pháp kẹp nhiệt kế ở nách, cần đảm bảo nhiệt kế được giữ chặt áp sát vào da khô trong thời gian từ năm đến mười phút. Việc tuân thủ một quy trình chuẩn sẽ giúp tăng độ chính xác cho các phép đo này. Các nghiên cứu từ nhiều bệnh viện cho thấy các phương pháp chuẩn hóa đã giảm thiểu sai sót gần 40% so với các kỹ thuật thực hiện tùy tiện, theo công bố năm ngoái trên các tạp chí điều dưỡng.
Độ chính xác của huyết áp phụ thuộc vào việc lựa chọn và đặt đúng vị trí vòng bít:
Khi nói đến việc đo huyết áp, chọn đúng kích cỡ vòng bít rất quan trọng. Các nghiên cứu từ Tạp chí Tăng Huyết Áp Lâm Sàng đã chứng minh điều này, cho thấy rằng việc sử dụng vòng bít sai kích cỡ có thể làm sai lệch kết quả đo từ 23 đến thậm chí 42 phần trăm số lần đo. Đối với các chỉ số SpO2, hãy đảm bảo khu vực đo được sạch trước tiên. Đặt cảm biến lên ngón tay ấm, không sơn móng tay che phủ, và giữ tay ở vị trí thấp hơn mức tim nếu có thể. Luôn kiểm tra dạng sóng trước khi bắt đầu ghi dữ liệu. Khi sử dụng kèm thiết bị theo dõi đã được hiệu chuẩn đúng, tuân theo các bước này thực tế giúp giảm khoảng hai phần ba các sai sót về tư thế ở bệnh nhân có nồng độ oxy thấp. Một nghiên cứu gần đây tại đơn vị chăm sóc tích cực đã xác nhận phát hiện này thông qua quy trình xác thực của họ vào năm ngoái.
Ghi chú triển khai quan trọng
Khi lựa chọn một máy theo dõi dấu hiệu sinh tồn đạt chuẩn lâm sàng, việc xác thực độ chính xác và đáp ứng các tiêu chuẩn y tế cần được ưu tiên hàng đầu. Hãy kiểm tra xem thiết bị đã được chứng nhận bởi các bên thứ ba như ISO 80601-2-61 đối với các chức năng giám sát sinh lý phù hợp hay chưa. Việc hiệu chuẩn là cần thiết để duy trì độ chính xác của các chỉ số theo thời gian. Hầu hết các nhà sản xuất đề xuất thực hiện việc này khoảng sáu đến mười hai tháng một lần, mặc dù chi tiết có thể khác nhau. Hãy sử dụng các tiêu chuẩn tham chiếu có thể truy xuất được trong các lần kiểm tra này. Các bài kiểm tra xác thực định kỳ so với các mốc chuẩn đã thiết lập sẽ giúp duy trì hiệu suất đáng tin cậy trong suốt vòng đời của thiết bị. Một quy trình bảo trì tốt chắc chắn nên bao gồm:
Ghi lại mọi quy trình trong nhật ký bảo trì với dấu thời gian và mã số kỹ thuật viên. Cách tiếp cận hệ thống này ngăn ngừa sự sai lệch trong các phép đo như SpO₂ và huyết áp—những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định chẩn đoán và thay đổi phương pháp điều trị.
Việc có các phương pháp nhất quán để ghi chép thông tin bệnh nhân giúp duy trì độ chính xác của các dấu hiệu sinh tồn, vì mọi người đều tuân theo cùng một quy tắc về thời điểm và cách thức ghi nhận chúng. Việc triển khai các hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) với mẫu biểu được thiết lập sẵn sẽ giúp dễ dàng đạt được các phép đo đồng nhất trên toàn bộ hệ thống. Nghiên cứu từ các khảo sát quy trình làm việc cho thấy các hệ thống này có thể giảm khoảng một phần ba số lỗi trong việc đọc các con số, theo các phát hiện được công bố năm ngoái. Việc thiết lập thời gian kiểm tra định kỳ cũng rất quan trọng. Hãy nghĩ đến những việc như kiểm tra trước và sau khi dùng thuốc, hoặc các lần kiểm tra theo giờ sau phẫu thuật. Lịch trình như vậy cho phép bác sĩ quan sát các xu hướng thực sự đang diễn ra theo thời gian thay vì chỉ là những hình ảnh rời rạc. Và bất cứ khi nào có dấu hiệu bất thường, ví dụ như huyết áp tăng đột ngột hoặc nồng độ oxy giảm mạnh, cần phải có các bước rõ ràng để xác minh lại ngay lập tức tình trạng đang xảy ra.
Cảnh báo tự động từ EHR đánh dấu các sai lệch so với thông số nền, thúc giục việc nâng cấp lâm sàng khi các chỉ số vượt ngưỡng biến thiên 15%. Cách tiếp cận hệ thống này làm giảm 41% các thay đổi quan trọng bị bỏ sót, đồng thời duy trì các bản ghi sẵn sàng kiểm tra. Đào tạo nhân viên về quy trình xác minh đảm bảo phản ứng nhất quán với các giá trị ngoại lệ – bảo tồn tính hợp lệ của các phép đo trong suốt quá trình chuyển tiếp lâm sàng.
Bản quyền © 2025 thuộc về Công ty Công nghệ Y tế Shenzhen Sonka Co., Limited - Chính sách bảo mật